Phiên âm : qiáng liè.
Hán Việt : cường liệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 激烈, 猛烈, 劇烈, 熱烈, .
Trái nghĩa : 輕微, 微弱, 柔和, 溫和, .
♦Cực mạnh, mãnh liệt. ◎Như: phản ứng cường liệt 反應強烈.