Phiên âm : qiáng quán.
Hán Việt : cường quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 公理, .
♦Thế lực cường bạo không hợp công lí. ◎Như: độc tài giả vận dụng cường quyền áp bách nhân dân 獨裁者運用強權壓迫人民.