Phiên âm : qiáng ruò.
Hán Việt : cường nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Mạnh và yếu, cường thịnh và suy nhược. ◇Ngũ đại sử bình thoại 五代史平話: Bôn tẩu chi gian, khả dĩ tri kì hư thật cường nhược 奔走之間, 可以知其虛實強弱 (Chu sử 梁史, Quyển hạ).