VN520


              

強度

Phiên âm : qiáng dù.

Hán Việt : cường độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mức độ mạnh. ◎Như: quang tuyến cường độ 光線強度.


Xem tất cả...