VN520


              

強姦民意

Phiên âm : qiáng jiān mín yì.

Hán Việt : cưỡng gian dân ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Dùng thế lực uy quyền áp bức dân chúng phải theo phe đảng mình hoặc bầu cử mình lên. ◎Như: giá ta nhân tự xưng dân ý đại biểu, kì thật thị cưỡng gian dân ý, cảo đắc đại gia oán thanh tái đạo 這些人自稱民意代表, 其實是強姦民意, 搞得大家怨聲載道.


Xem tất cả...