Phiên âm : qiáng dà.
Hán Việt : cường đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Mạnh mẽ to lớn. ◇Ngũ đại sử bình thoại 五代史平話: Hậu lai Chu thất suy vi, chư hầu cường đại 後來周室衰微, 諸侯強大 (Lương sử 梁史, Quyển thượng).