VN520


              

強壯

Phiên âm : qiáng zhuàng.

Hán Việt : cường tráng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 健壯, 強大, 強健, .

Trái nghĩa : 虛弱, 衰弱, 單薄, 瘦弱, 羸弱, 衰老, 軟弱, .

♦Khỏe mạnh, có sức lực. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Kiếp lược bách tính, lão nhược sát chi, cường tráng giả sung quân 劫掠百姓, 老弱殺之, 強壯者充軍 (Đệ thập tam hồi).
♦Chỉ tráng niên, trung niên. § Nguồn gốc: ◇Lễ Kí 禮記: Tam thập viết tráng, hữu thất. Tứ thập viết cường, nhi sĩ 三十曰壯, 有室. 四十曰強, 而仕 (Khúc lễ thượng 曲禮上).


Xem tất cả...