VN520


              

強國

Phiên âm : qiáng guó.

Hán Việt : cường quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Quốc gia lớn mạnh. ◇Văn Trung Tử 文中子: Cường quốc chiến binh, bá quốc chiến trí, vương quốc chiến nghĩa, đế quốc chiến đức, hoàng quốc chiến vô vi 強國戰兵, 霸國戰智, 王國戰義, 帝國戰德, 皇國戰無為 (Vấn dịch 問易).
♦Làm cho quốc gia lớn mạnh. ◇Vương Dung 王融: Đại hiền cường quốc, võng đồ duy cựu 大賢強國, 罔圖惟舊 (Vĩnh minh thập nhất niên sách tú tài văn 永明十一年策秀才文, Chi tứ 之四).


Xem tất cả...