VN520


              

強半

Phiên âm : qiáng bàn.

Hán Việt : cường bán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Quá nửa. § Cũng nói: đại bán 大半. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Thiếp thiểu tụng Lăng Nghiêm kinh, kim cường bán di vong 妾少誦楞嚴經, 今強半遺忘 (Niếp Tiểu Thiến 聶小倩) Lúc nhỏ thiếp có học kinh Lăng Nghiêm, nay đã quên quá nửa.


Xem tất cả...