Phiên âm : qiáng zhì.
Hán Việt : cưỡng chế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Dùng sức mạnh ép buộc, cưỡng bách. ◇Đường Chân 唐甄: Thuận hồ tự nhiên, vô cưỡng chế chi lao 順乎自然, 無強制之勞 (Tiềm thư 潛書, Duyệt nhập 悅入).