Phiên âm : ruò diǎn.
Hán Việt : nhược điểm .
Thuần Việt : nhược điểm; điểm yếu; chỗ kém.
Đồng nghĩa : 缺點, .
Trái nghĩa : , .
nhược điểm; điểm yếu; chỗ kém. 不健全的地方;力量薄弱的地方.