VN520


              

弱肉強食

Phiên âm : ruò ròu qiáng shí.

Hán Việt : NHƯỢC NHỤC CƯỜNG THỰC.

Thuần Việt : cá lớn nuốt cá bé; mạnh hiếp yếu.

Đồng nghĩa : 倚強凌弱, 優勝劣敗, .

Trái nghĩa : 共存共榮, 鋤強扶弱, .

cá lớn nuốt cá bé; mạnh hiếp yếu. 指動物中弱者被強者吞食, 借指弱國被強國侵略.


Xem tất cả...