Phiên âm : ruò jiǎn.
Hán Việt : nhược 堿 .
Thuần Việt : tính kiềm yếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính kiềm yếu. 堿性反應微弱的堿, 在水溶液中只能產生少量的氫氧離子, 如氫氧化銨.