VN520


              

弱堿

Phiên âm : ruò jiǎn.

Hán Việt : nhược 堿 .

Thuần Việt : tính kiềm yếu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính kiềm yếu. 堿性反應微弱的堿, 在水溶液中只能產生少量的氫氧離子, 如氫氧化銨.


Xem tất cả...