Phiên âm : hóng zhì.
Hán Việt : hoằng trị .
Thuần Việt : Hoằng Trị .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Hoằng Trị (niên hiệu của vua Hiếu Tông thời Minh ở Trung Quốc, 1488-1505.). 明孝宗(朱祐樘)年號(公元1488-1505).