VN520


              

引见

Phiên âm : yǐn jiàn.

Hán Việt : dẫn kiến.

Thuần Việt : giới thiệu gặp mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giới thiệu gặp mặt
引人相见,使彼此认识
jīng yǒurén yǐnjiàn,déyǐ rènshì zhèwèi qiánbèi.
đã được người bạn giới thiệu nhờ vậy mà quen được bậc tiền bối này.


Xem tất cả...