Phiên âm : yǐn háng.
Hán Việt : dẫn hàng.
Thuần Việt : hoa tiêu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa tiêu (hướng dẫn tàu thuyền vào cảng ). 由熟悉航道的人員引導(或駕駛)船舶進出港口或在內海、江河一定區域內航行. 也叫引水.