Phiên âm : yǐn jīng jù diǎn.
Hán Việt : DẪN KINH CỨ ĐIỂN.
Thuần Việt : nói có sách, mách có chứng; trích dẫn kinh điển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói có sách, mách có chứng; trích dẫn kinh điển. 引用經典中的語句或故事.