VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
引渡
Phiên âm :
yǐn dù.
Hán Việt :
dẫn độ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
引渡迷津
引玉之磚 (yǐn yù zhī zhuān) : thả con tép bắt con tôm; viên gạch ném ra để thu n
引导程序 (yǐn dǎo chéng xù) : Chương trình tự khởi động
引類呼朋 (yǐn lèi hū péng) : dẫn loại hô bằng
引人側目 (yǐn rén cè mù) : dẫn nhân trắc mục
引經據古 (yǐn jīng jù gǔ) : dẫn kinh cứ cổ
引火點 (yǐn huǒ diǎn) : dẫn hỏa điểm
引頸受戮 (yǐn jǐng shòu lù) : dẫn cảnh thụ lục
引火自焚 (yǐn huǒ zì fén) : dẫn hỏa tự phần
引盜入闥 (yǐn dào rù tà) : dẫn đạo nhập thát
引柴 (yǐn chái) : củi đóm; mòi nhen
引酵 (yǐn jiào) : lên men; ủ men
引玉之砖 (yǐn yù zhī zhuān) : thả con tép bắt con tôm; viên gạch ném ra để thu n
引水入牆 (yǐn shuǐ rù qiáng) : dẫn thủy nhập tường
引人勝地 (yǐn rén shèng dì) : dẫn nhân thắng địa
引頸翹望 (yǐn jǐng qiáo wàng) : dẫn cảnh kiều vọng
引頸就戮 (yǐn jǐng jiù lù) : dẫn cảnh tựu lục
Xem tất cả...