Phiên âm : yǐn hé.
Hán Việt : dẫn hà.
Thuần Việt : kênh đào dẫn nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. kênh đào dẫn nước. 為引水灌溉而開挖的河道.