Phiên âm : yǐn qiáo.
Hán Việt : dẫn kiều.
Thuần Việt : cầu dẫn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu dẫn (cầu nối cầu chính với đường)连接正桥和路堤的桥