VN520


              

引導

Phiên âm : yǐn dǎo.

Hán Việt : dẫn đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 領導, 嚮導, 誘導, .

Trái nghĩa : , .

主人引導記者參觀了幾個主要車間.


Xem tất cả...