VN520


              

弓箭手

Phiên âm : gōng jiàn shǒu.

Hán Việt : cung tiễn thủ .

Thuần Việt : người bắn cung; cung tiễn thủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người bắn cung; cung tiễn thủ. 常常帶有西徐亞人血統的古代雅典的公共奴隸, 身備弓箭, 并且擔任警察, 古代專司射箭的士兵.


Xem tất cả...