VN520


              

弓矢

Phiên âm : gōng shǐ .

Hán Việt : cung thỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cung và tên. ◇Trịnh Quan Ứng 鄭觀應: Điểu chi phi giả dụng cung thỉ dĩ xạ chi 鳥之飛者用弓矢以射之 (Thịnh thế nguy ngôn 盛世危言, Giáo dưỡng 教養).
♦Mượn chỉ võ nghệ. ◇Nhan thị gia huấn 顏氏家訓: Âm nhạc tại sổ thập nhân hạ, cung thỉ tại thiên bách nhân trung 音樂在數十人下, 弓矢在千百人中 (Tỉnh sự 省事).


Xem tất cả...