VN520


              

式微

Phiên âm : shì wēi.

Hán Việt : thức vi.

Thuần Việt : sự suy thoái.

Đồng nghĩa : 衰落, 衰微, .

Trái nghĩa : , .

sự suy thoái. 指國家或世族的衰落(原為《詩經·邶風》篇名. 式:文言語助詞).

♦Suy vi, suy bại, sa sút. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Bộc tức thức vi, do thị thế duệ, hà chí hạ hôn ư thị quái 僕即式微, 猶是世裔, 何至下昏於市儈 (Liễu Sinh 柳生) Tôi dù sa sút, cũng là con nhà thế gia, đâu đến nỗi phải hạ mình cầu hôn qua bọn mối lái ở chợ.