VN520


              

弊政

Phiên âm : bì zhèng.

Hán Việt : tệ chánh.

Thuần Việt : ảnh hưởng chính trị; ảnh hưởng lợi ích chung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ảnh hưởng chính trị; ảnh hưởng lợi ích chung. 損害公益的政治措施.


Xem tất cả...