VN520


              

弄瓦

Phiên âm : nòng wǎ.

Hán Việt : lộng ngõa.

Thuần Việt : sinh con gái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 弄璋, .

sinh con gái. 生下女孩子(古人把瓦給女孩子玩. 瓦:原始的紡錘).


Xem tất cả...