Phiên âm : nòng wǎ.
Hán Việt : lộng ngõa.
Thuần Việt : sinh con gái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 弄璋, .
sinh con gái. 生下女孩子(古人把瓦給女孩子玩. 瓦:原始的紡錘).