Phiên âm : nòng zhāng.
Hán Việt : lộng chương .
Thuần Việt : sinh con trai.
Đồng nghĩa : 夢熊, .
Trái nghĩa : 弄瓦, .
sinh con trai. 生下男孩子(古人把璋給男孩子玩. 璋:一種玉器).