Phiên âm : biàn yán.
Hán Việt : biện ngôn.
Thuần Việt : lời tựa; lời nói đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời tựa; lời nói đầu. 序言;序文.
♦Lời tựa, lời nói đầu quyển sách (mũ của cuốn sách). ☆Tương tự: tiền ngôn 前言, tự ngôn 序言, tự văn 序文, dẫn ngôn 引言.