VN520


              

弁言

Phiên âm : biàn yán.

Hán Việt : biện ngôn.

Thuần Việt : lời tựa; lời nói đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lời tựa; lời nói đầu. 序言;序文.

♦Lời tựa, lời nói đầu quyển sách (mũ của cuốn sách). ☆Tương tự: tiền ngôn 前言, tự ngôn 序言, tự văn 序文, dẫn ngôn 引言.