VN520


              

建造

Phiên âm : jiàn zào.

Hán Việt : kiến tạo.

Thuần Việt : xây dựng; kiến tạo; làm ra; lập nên; làm nên; dựng.

Đồng nghĩa : 建築, 建設, 製造, .

Trái nghĩa : 拆卸, 毀壞, 摧毀, .

xây dựng; kiến tạo; làm ra; lập nên; làm nên; dựng nên. 建筑;修建.

♦Xây dựng, kiến trúc. ◎Như: vi liễu kiến tạo giá tọa thể dục tràng, thị chánh phủ đầu hạ bất thiểu nhân lực, tài lực 為了建造這座體育場, 市政府投下不少人力, 財力. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Đãn kiến tạo giá từ, tu sổ thiên kim. ngã biểu liễu cá thủ quyển tại thử, nguyện quyên đích tả tại thượng diện 但建造這祠, 須數千金. 我表了個手卷在此, 願捐的寫在上面 (Đệ tam tam hồi).


Xem tất cả...