VN520


              

建筑物

Phiên âm : jiàn zhù wù.

Hán Việt : kiến trúc vật.

Thuần Việt : vật kiến trúc; công trình kiến trúc; công trình xâ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật kiến trúc; công trình kiến trúc; công trình xây dựng; toà nhà; công trình. 建筑而成的東西, 如房屋、橋梁、隧道、水壩等.


Xem tất cả...