Phiên âm : jiàn zhù wù.
Hán Việt : kiến trúc vật.
Thuần Việt : vật kiến trúc; công trình kiến trúc; công trình xâ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật kiến trúc; công trình kiến trúc; công trình xây dựng; toà nhà; công trình. 建筑而成的東西, 如房屋、橋梁、隧道、水壩等.