Phiên âm : jiàn zhù xué.
Hán Việt : kiến trúc học.
Thuần Việt : kiến trúc học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiến trúc học. 研究建筑藝術的學科, 包括建筑材料、結構、施工、設計等方面的研究.