VN520


              

建筑學

Phiên âm : jiàn zhù xué.

Hán Việt : kiến trúc học.

Thuần Việt : kiến trúc học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiến trúc học. 研究建筑藝術的學科, 包括建筑材料、結構、施工、設計等方面的研究.


Xem tất cả...