VN520


              

建制

Phiên âm : jiàn zhì.

Hán Việt : kiến chế.

Thuần Việt : xây dựng chế độ; chế độ tổ chức; cơ cấu tổ chức .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xây dựng chế độ; chế độ tổ chức; cơ cấu tổ chức (trong cơ quan hành chánh và quân đội.). 機關、軍隊的組織編制和行政區劃等制度的總稱.


Xem tất cả...