Phiên âm : jiàn zhì.
Hán Việt : kiến chế.
Thuần Việt : xây dựng chế độ; chế độ tổ chức; cơ cấu tổ chức .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xây dựng chế độ; chế độ tổ chức; cơ cấu tổ chức (trong cơ quan hành chánh và quân đội.). 機關、軍隊的組織編制和行政區劃等制度的總稱.