Phiên âm : jiàn jiāo.
Hán Việt : kiến giao.
Thuần Việt : thiết lập quan hệ ngoại giao; đặt quan hệ ngoại gi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 斷交, .
thiết lập quan hệ ngoại giao; đặt quan hệ ngoại giao. 建立外交關系.