VN520


              

建交

Phiên âm : jiàn jiāo.

Hán Việt : kiến giao.

Thuần Việt : thiết lập quan hệ ngoại giao; đặt quan hệ ngoại gi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 斷交, .

thiết lập quan hệ ngoại giao; đặt quan hệ ngoại giao. 建立外交關系.


Xem tất cả...