Phiên âm : yán xù.
Hán Việt : diên tục .
Thuần Việt : tiếp diễn.
Đồng nghĩa : 連續, 陸續, 繼續, 持續, .
Trái nghĩa : 中斷, .
tiếp diễn. 照原來樣子繼續下去;延長下去.