Phiên âm : yán zhǎn xìng.
Hán Việt : diên triển tính .
Thuần Việt : có thể kéo dài và dát mỏng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
có thể kéo dài và dát mỏng (kim loại). 延性和展性. 金屬多具有延展性.