VN520


              

廣貨

Phiên âm : guǎng huò.

Hán Việt : quảng hóa.

Thuần Việt : hàng Quảng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hàng Quảng (hàng hoá do Quảng Đông sản xuất). 廣東出產的百貨.


Xem tất cả...