Phiên âm : guǎng huò.
Hán Việt : quảng hóa.
Thuần Việt : hàng Quảng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng Quảng (hàng hoá do Quảng Đông sản xuất). 廣東出產的百貨.