VN520


              

廣角鏡頭

Phiên âm : guǎng jiǎo jìng tóu.

Hán Việt : quảng giác kính đầu.

Thuần Việt : thấu kính wide; ống kính wide .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thấu kính wide; ống kính wide (dùng trong chụp hình). 鏡頭的一種, 視角比一般鏡頭廣而焦距短, 常用于拍攝面積很大的景物.


Xem tất cả...