Phiên âm : guǎng bō tǐ cāo.
Hán Việt : quảng bá thể thao.
Thuần Việt : tập thể dục theo đài; tập thể dục theo nhạc của đà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập thể dục theo đài; tập thể dục theo nhạc của đài. 通過廣播指揮做的健身體操, 一般有音樂配合. 也叫廣播操.