VN520


              

廣播體操

Phiên âm : guǎng bō tǐ cāo.

Hán Việt : quảng bá thể thao.

Thuần Việt : tập thể dục theo đài; tập thể dục theo nhạc của đà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tập thể dục theo đài; tập thể dục theo nhạc của đài. 通過廣播指揮做的健身體操, 一般有音樂配合. 也叫廣播操.


Xem tất cả...