Phiên âm : guǎng bō jù.
Hán Việt : quảng bá kịch.
Thuần Việt : kịch truyền thanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kịch truyền thanh. 專供廣播電臺播送的戲劇.