VN520


              

廣播

Phiên âm : guǎng bō.

Hán Việt : quảng bá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣播電臺

♦Ban cho, cấp cho khắp.
♦Truyền bá rộng khắp. ◇Vô danh thị 無名氏: Trị bình quốc chánh, quảng bá nho phong 第一摺 治平國政, 廣播儒風 (Dã viên thính kinh 野猿聽經, Đệ nhất chiệp).
♦ Đài phát thanh vô tuyến điện (tiếng Pháp: radio).
♦Tiết mục đài phát thanh. ◎Như: thính quảng bá 聽廣播.


Xem tất cả...