VN520


              

廣思集益

Phiên âm : guǎng sī jí yì.

Hán Việt : quảng tư tập ích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「集思廣益」。見「集思廣益」條。


Xem tất cả...