Phiên âm : fèi zhā.
Hán Việt : phế tra .
Thuần Việt : chất thải công nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất thải công nghiệp. 工業生產中所產生的對本生產過程沒有用的固態物質.