Phiên âm : chǎng yù.
Hán Việt : xưởng ngục .
Thuần Việt : nơi giam giữ bí mật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi giam giữ bí mật. 指明朝東廠(由太監掌管的特務機構)的監獄.