VN520


              

廠史

Phiên âm : chǎng shǐ.

Hán Việt : xưởng sử .

Thuần Việt : lịch sử nhà máy; lịch sử xí nghiệp; lịch sử công t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lịch sử nhà máy; lịch sử xí nghiệp; lịch sử công ty. 工廠的發展史.


Xem tất cả...