Phiên âm : láng yán.
Hán Việt : lang diêm.
Thuần Việt : mái nhà cong; mái hiên gie ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mái nhà cong; mái hiên gie ra. 廊頂突出在柱子外邊的部分.