Phiên âm : yōng cái.
Hán Việt : dong tài.
Thuần Việt : kẻ tầm thường; người xoàng xĩnh; tài hèn sức mọn; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 天才, 奇才, 才俊, 賢才, 超人, 英物, 好手, .
kẻ tầm thường; người xoàng xĩnh; tài hèn sức mọn; kẻ tài năng tầm thường. 指能力平常或能力低的人.