VN520


              

康采恩

Phiên âm : kāng cǎiēn.

Hán Việt : khang thải ân.

Thuần Việt : tập đoàn; nghiệp đoàn; công-xoóc-xi-om; consortium.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tập đoàn; nghiệp đoàn; công-xoóc-xi-om; consortium (một trong những hình thức lũng đoạn của chủ nghĩa Tư Bản, do các xí nghiệp, các công ty mậu dịch, ngân hàng, các xí nghiệp vận tải, các công ty bảo hiểm...liên kết thành. Mục đích là làm lũng đoạn thị trường buôn bán, tranh giành các nguồn tài nguyên và các cơ sở đầu tư để kiếm lợi nhuận cao. Thao túng nền kinh tế, khống chế bộ máy làm việc của quốc gia và quyết định các chính sách đối nội, đối ngoại của nước đó) (tiếng Đức: Konzern). 資本主義壟斷組織的形式之一. 它由不同經濟部 門的許多企業, 包括工業企業、貿易公司、銀行、運輸 公司和保險公司等聯合組成. 目的在于壟斷銷售市場 , 爭奪原料產地, 和投資場所, 以攫取高額利潤. 它 操縱經濟命脈, 控制國家機器, 決定國家的對內對外政策. (德:Konzern).


Xem tất cả...