VN520


              

康拜因

Phiên âm : kāng bài yīn.

Hán Việt : khang bái nhân.

Thuần Việt : máy liên hợp; máy gặt đập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy liên hợp; máy gặt đập (thường chỉ máy gặt đập liên hợp). 聯合 機. 特指聯合收割機. (英: combine).


Xem tất cả...