Phiên âm : shù wù.
Hán Việt : thứ vụ.
Thuần Việt : công việc vặt; việc vặt; việc cỏn con.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. công việc vặt; việc vặt; việc cỏn con. 舊時指機關團體內的雜項事務.