Phiên âm : tíng yuán.
Hán Việt : đình viên.
Thuần Việt : sân nhà; vườn hoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sân nhà; vườn hoa. 有花木的庭院或附屬于住宅的花園.